2.000 Cedi Ghana sang Rúp Nga

Đổi tiền GHS sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
11.642,66 rub

GH¢1,000 GHS = руб5,821 RUB

Mid-market exchange rate at 08:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rúp Nga
1 GHS5.82133 RUB
5 GHS29.10665 RUB
10 GHS58.21330 RUB
20 GHS116.42660 RUB
50 GHS291.06650 RUB
100 GHS582.13300 RUB
250 GHS1,455.33250 RUB
500 GHS2,910.66500 RUB
1000 GHS5,821.33000 RUB
2000 GHS11,642.66000 RUB
5000 GHS29,106.65000 RUB
10000 GHS58,213.30000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cedi Ghana
1 RUB0.17178 GHS
5 RUB0.85891 GHS
10 RUB1.71782 GHS
20 RUB3.43564 GHS
50 RUB8.58910 GHS
100 RUB17.17820 GHS
250 RUB42.94550 GHS
500 RUB85.89100 GHS
1000 RUB171.78200 GHS
2000 RUB343.56400 GHS
5000 RUB858.91000 GHS
10000 RUB1,717.82000 GHS