10 Rúp Nga sang Cedi Ghana

Đổi tiền RUB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
1,71 ghs

руб1,000 RUB = GH¢0,1714 GHS

Mid-market exchange rate at 13:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Cedi Ghana
1 RUB0.17142 GHS
5 RUB0.85708 GHS
10 RUB1.71415 GHS
20 RUB3.42830 GHS
50 RUB8.57075 GHS
100 RUB17.14150 GHS
250 RUB42.85375 GHS
500 RUB85.70750 GHS
1000 RUB171.41500 GHS
2000 RUB342.83000 GHS
5000 RUB857.07500 GHS
10000 RUB1,714.15000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rúp Nga
1 GHS5.83380 RUB
5 GHS29.16900 RUB
10 GHS58.33800 RUB
20 GHS116.67600 RUB
50 GHS291.69000 RUB
100 GHS583.38000 RUB
250 GHS1,458.45000 RUB
500 GHS2,916.90000 RUB
1000 GHS5,833.80000 RUB
2000 GHS11,667.60000 RUB
5000 GHS29,169.00000 RUB
10000 GHS58,338.00000 RUB