Đổi tiền GHS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Cedi Ghana sang Yên Nhật

3.000 ghs
32.987 jpy

GH¢1,000 GHS = ¥11,00 JPY

Mid-market exchange rate at 11:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS10.99560 JPY
5 GHS54.97800 JPY
10 GHS109.95600 JPY
20 GHS219.91200 JPY
50 GHS549.78000 JPY
100 GHS1,099.56000 JPY
250 GHS2,748.90000 JPY
500 GHS5,497.80000 JPY
1000 GHS10,995.60000 JPY
2000 GHS21,991.20000 JPY
5000 GHS54,978.00000 JPY
10000 GHS109,956.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY9.09458 GHS
1000 JPY90.94580 GHS
1500 JPY136.41870 GHS
2000 JPY181.89160 GHS
3000 JPY272.83740 GHS
5000 JPY454.72900 GHS
5400 JPY491.10732 GHS
10000 JPY909.45800 GHS
15000 JPY1,364.18700 GHS
20000 JPY1,818.91600 GHS
25000 JPY2,273.64500 GHS
30000 JPY2,728.37400 GHS