25.000 Yên Nhật sang Cedi Ghana

Đổi tiền JPY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 jpy
2.254,80 ghs

¥1,000 JPY = GH¢0,09019 GHS

Mid-market exchange rate at 10:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY9.01921 GHS
1000 JPY90.19210 GHS
1500 JPY135.28815 GHS
2000 JPY180.38420 GHS
3000 JPY270.57630 GHS
5000 JPY450.96050 GHS
5400 JPY487.03734 GHS
10000 JPY901.92100 GHS
15000 JPY1,352.88150 GHS
20000 JPY1,803.84200 GHS
25000 JPY2,254.80250 GHS
30000 JPY2,705.76300 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS11.08740 JPY
5 GHS55.43700 JPY
10 GHS110.87400 JPY
20 GHS221.74800 JPY
50 GHS554.37000 JPY
100 GHS1,108.74000 JPY
250 GHS2,771.85000 JPY
500 GHS5,543.70000 JPY
1000 GHS11,087.40000 JPY
2000 GHS22,174.80000 JPY
5000 GHS55,437.00000 JPY
10000 GHS110,874.00000 JPY