Đổi tiền GHS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Cedi Ghana sang Yên Nhật

1.500 ghs
16.482 jpy

GH¢1,000 GHS = ¥10,99 JPY

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS10.98810 JPY
5 GHS54.94050 JPY
10 GHS109.88100 JPY
20 GHS219.76200 JPY
50 GHS549.40500 JPY
100 GHS1,098.81000 JPY
250 GHS2,747.02500 JPY
500 GHS5,494.05000 JPY
1000 GHS10,988.10000 JPY
2000 GHS21,976.20000 JPY
5000 GHS54,940.50000 JPY
10000 GHS109,881.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY9.10079 GHS
1000 JPY91.00790 GHS
1500 JPY136.51185 GHS
2000 JPY182.01580 GHS
3000 JPY273.02370 GHS
5000 JPY455.03950 GHS
5400 JPY491.44266 GHS
10000 JPY910.07900 GHS
15000 JPY1,365.11850 GHS
20000 JPY1,820.15800 GHS
25000 JPY2,275.19750 GHS
30000 JPY2,730.23700 GHS