10 Bảng Guernsey sang Rupee Seychelles

Đổi tiền GGP sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
181,57 scr

£1,000 GGP = ₨18,16 SCR

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Seychelles
1 GGP18.15670 SCR
5 GGP90.78350 SCR
10 GGP181.56700 SCR
20 GGP363.13400 SCR
50 GGP907.83500 SCR
100 GGP1,815.67000 SCR
250 GGP4,539.17500 SCR
500 GGP9,078.35000 SCR
1000 GGP18,156.70000 SCR
2000 GGP36,313.40000 SCR
5000 GGP90,783.50000 SCR
10000 GGP181,567.00000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Guernsey
1 SCR0.05508 GGP
5 SCR0.27538 GGP
10 SCR0.55076 GGP
20 SCR1.10152 GGP
50 SCR2.75381 GGP
100 SCR5.50762 GGP
250 SCR13.76905 GGP
500 SCR27.53810 GGP
1000 SCR55.07620 GGP
2000 SCR110.15240 GGP
5000 SCR275.38100 GGP
10000 SCR550.76200 GGP