20 Bảng Guernsey sang Rial Oman

Đổi tiền GGP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
9,943 omr

£1,000 GGP = ر.ع.0,4971 OMR

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Oman
1 GGP0.49713 OMR
5 GGP2.48566 OMR
10 GGP4.97131 OMR
20 GGP9.94262 OMR
50 GGP24.85655 OMR
100 GGP49.71310 OMR
250 GGP124.28275 OMR
500 GGP248.56550 OMR
1000 GGP497.13100 OMR
2000 GGP994.26200 OMR
5000 GGP2,485.65500 OMR
10000 GGP4,971.31000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Guernsey
1 OMR2.01154 GGP
5 OMR10.05770 GGP
10 OMR20.11540 GGP
20 OMR40.23080 GGP
50 OMR100.57700 GGP
100 OMR201.15400 GGP
250 OMR502.88500 GGP
500 OMR1,005.77000 GGP
1000 OMR2,011.54000 GGP
2000 OMR4,023.08000 GGP
5000 OMR10,057.70000 GGP
10000 OMR20,115.40000 GGP