50 Bảng Guernsey sang Rupee Nepal

Đổi tiền GGP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ggp
8.832,70 npr

£1,000 GGP = ₨176,7 NPR

Mid-market exchange rate at 21:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GGP sang NPR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

NPR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Nepal
1 GGP176.65400 NPR
5 GGP883.27000 NPR
10 GGP1,766.54000 NPR
20 GGP3,533.08000 NPR
50 GGP8,832.70000 NPR
100 GGP17,665.40000 NPR
250 GGP44,163.50000 NPR
500 GGP88,327.00000 NPR
1000 GGP176,654.00000 NPR
2000 GGP353,308.00000 NPR
5000 GGP883,270.00000 NPR
10000 GGP1,766,540.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Guernsey
1 NPR0.00566 GGP
5 NPR0.02830 GGP
10 NPR0.05661 GGP
20 NPR0.11322 GGP
50 NPR0.28304 GGP
100 NPR0.56608 GGP
250 NPR1.41520 GGP
500 NPR2.83039 GGP
1000 NPR5.66079 GGP
2000 NPR11.32158 GGP
5000 NPR28.30395 GGP
10000 NPR56.60790 GGP