5 Bảng Guernsey sang Koruna Czech

Đổi tiền GGP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
150,10 czk

£1,000 GGP = Kč30,02 CZK

Mid-market exchange rate at 13:43

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Koruna Cộng hòa Séc
1 GGP30.02040 CZK
5 GGP150.10200 CZK
10 GGP300.20400 CZK
20 GGP600.40800 CZK
50 GGP1,501.02000 CZK
100 GGP3,002.04000 CZK
250 GGP7,505.10000 CZK
500 GGP15,010.20000 CZK
1000 GGP30,020.40000 CZK
2000 GGP60,040.80000 CZK
5000 GGP150,102.00000 CZK
10000 GGP300,204.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Guernsey
1 CZK0.03331 GGP
5 CZK0.16655 GGP
10 CZK0.33311 GGP
20 CZK0.66621 GGP
50 CZK1.66554 GGP
100 CZK3.33107 GGP
250 CZK8.32768 GGP
500 CZK16.65535 GGP
1000 CZK33.31070 GGP
2000 CZK66.62140 GGP
5000 CZK166.55350 GGP
10000 CZK333.10700 GGP