500 Lari Gruzia sang Euro

Đổi tiền GEL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gel
168,48 eur

₾1,000 GEL = €0,3370 EUR

Mid-market exchange rate at 14:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Euro
1 GEL0.33695 EUR
5 GEL1.68475 EUR
10 GEL3.36950 EUR
20 GEL6.73900 EUR
50 GEL16.84750 EUR
100 GEL33.69500 EUR
250 GEL84.23750 EUR
500 GEL168.47500 EUR
1000 GEL336.95000 EUR
2000 GEL673.90000 EUR
5000 GEL1,684.75000 EUR
10000 GEL3,369.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lari Gruzia
1 EUR2.96780 GEL
5 EUR14.83900 GEL
10 EUR29.67800 GEL
20 EUR59.35600 GEL
50 EUR148.39000 GEL
100 EUR296.78000 GEL
250 EUR741.95000 GEL
500 EUR1,483.90000 GEL
1000 EUR2,967.80000 GEL
2000 EUR5,935.60000 GEL
5000 EUR14,839.00000 GEL
10000 EUR29,678.00000 GEL