50 Lari Gruzia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GEL sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gel
6,936 bhd

₾1,000 GEL = .د.ب0,1387 BHD

Mid-market exchange rate at 20:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.13871 BHD
5 GEL0.69355 BHD
10 GEL1.38710 BHD
20 GEL2.77420 BHD
50 GEL6.93550 BHD
100 GEL13.87100 BHD
250 GEL34.67750 BHD
500 GEL69.35500 BHD
1000 GEL138.71000 BHD
2000 GEL277.42000 BHD
5000 GEL693.55000 BHD
10000 GEL1,387.10000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.20928 GEL
5 BHD36.04640 GEL
10 BHD72.09280 GEL
20 BHD144.18560 GEL
50 BHD360.46400 GEL
100 BHD720.92800 GEL
250 BHD1,802.32000 GEL
500 BHD3,604.64000 GEL
1000 BHD7,209.28000 GEL
2000 BHD14,418.56000 GEL
5000 BHD36,046.40000 GEL
10000 BHD72,092.80000 GEL