5.000 Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

Đổi tiền BHD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bhd
36.034,50 gel

.د.ب1,000 BHD = ₾7,207 GEL

Mid-market exchange rate at 15:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Lari Gruzia
1 BHD7.20690 GEL
5 BHD36.03450 GEL
10 BHD72.06900 GEL
20 BHD144.13800 GEL
50 BHD360.34500 GEL
100 BHD720.69000 GEL
250 BHD1,801.72500 GEL
500 BHD3,603.45000 GEL
1000 BHD7,206.90000 GEL
2000 BHD14,413.80000 GEL
5000 BHD36,034.50000 GEL
10000 BHD72,069.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Bahrain
1 GEL0.13876 BHD
5 GEL0.69378 BHD
10 GEL1.38756 BHD
20 GEL2.77512 BHD
50 GEL6.93780 BHD
100 GEL13.87560 BHD
250 GEL34.68900 BHD
500 GEL69.37800 BHD
1000 GEL138.75600 BHD
2000 GEL277.51200 BHD
5000 GEL693.78000 BHD
10000 GEL1,387.56000 BHD