100 Lari Gruzia sang Dram Armenia

Đổi tiền GEL sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
14.312,30 amd

₾1,000 GEL = ֏143,1 AMD

Mid-market exchange rate at 06:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dram Armenia
1 GEL143.12300 AMD
5 GEL715.61500 AMD
10 GEL1,431.23000 AMD
20 GEL2,862.46000 AMD
50 GEL7,156.15000 AMD
100 GEL14,312.30000 AMD
250 GEL35,780.75000 AMD
500 GEL71,561.50000 AMD
1000 GEL143,123.00000 AMD
2000 GEL286,246.00000 AMD
5000 GEL715,615.00000 AMD
10000 GEL1,431,230.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lari Gruzia
1 AMD0.00699 GEL
5 AMD0.03494 GEL
10 AMD0.06987 GEL
20 AMD0.13974 GEL
50 AMD0.34935 GEL
100 AMD0.69870 GEL
250 AMD1.74676 GEL
500 AMD3.49351 GEL
1000 AMD6.98702 GEL
2000 AMD13.97404 GEL
5000 AMD34.93510 GEL
10000 AMD69.87020 GEL