10 Lari Gruzia sang Dram Armenia

Đổi tiền GEL sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
1.430,26 amd

₾1,000 GEL = ֏143,0 AMD

Mid-market exchange rate at 05:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dram Armenia
1 GEL143.02600 AMD
5 GEL715.13000 AMD
10 GEL1,430.26000 AMD
20 GEL2,860.52000 AMD
50 GEL7,151.30000 AMD
100 GEL14,302.60000 AMD
250 GEL35,756.50000 AMD
500 GEL71,513.00000 AMD
1000 GEL143,026.00000 AMD
2000 GEL286,052.00000 AMD
5000 GEL715,130.00000 AMD
10000 GEL1,430,260.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lari Gruzia
1 AMD0.00699 GEL
5 AMD0.03496 GEL
10 AMD0.06992 GEL
20 AMD0.13983 GEL
50 AMD0.34959 GEL
100 AMD0.69917 GEL
250 AMD1.74793 GEL
500 AMD3.49586 GEL
1000 AMD6.99172 GEL
2000 AMD13.98344 GEL
5000 AMD34.95860 GEL
10000 AMD69.91720 GEL