Đổi tiền GBP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

5 gbp
29,84 myr

£1,000 GBP = RM5,968 MYR

Mid-market exchange rate at 12:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ringgit Malaysia
1 GBP5.96769 MYR
5 GBP29.83845 MYR
10 GBP59.67690 MYR
20 GBP119.35380 MYR
50 GBP298.38450 MYR
100 GBP596.76900 MYR
250 GBP1,491.92250 MYR
500 GBP2,983.84500 MYR
1000 GBP5,967.69000 MYR
2000 GBP11,935.38000 MYR
5000 GBP29,838.45000 MYR
10000 GBP59,676.90000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Anh
1 MYR0.16757 GBP
5 MYR0.83785 GBP
10 MYR1.67569 GBP
20 MYR3.35138 GBP
50 MYR8.37845 GBP
100 MYR16.75690 GBP
250 MYR41.89225 GBP
500 MYR83.78450 GBP
1000 MYR167.56900 GBP
2000 MYR335.13800 GBP
5000 MYR837.84500 GBP
10000 MYR1,675.69000 GBP