1 nghìn Bảng Anh sang Shilling Kenya

Đổi tiền GBP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
168.050 kes

£1,000 GBP = Ksh168,1 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Kenya
1 GBP168.05000 KES
5 GBP840.25000 KES
10 GBP1,680.50000 KES
20 GBP3,361.00000 KES
50 GBP8,402.50000 KES
100 GBP16,805.00000 KES
250 GBP42,012.50000 KES
500 GBP84,025.00000 KES
1000 GBP168,050.00000 KES
2000 GBP336,100.00000 KES
5000 GBP840,250.00000 KES
10000 GBP1,680,500.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Anh
1 KES0.00595 GBP
5 KES0.02975 GBP
10 KES0.05951 GBP
20 KES0.11901 GBP
50 KES0.29753 GBP
100 KES0.59506 GBP
250 KES1.48766 GBP
500 KES2.97532 GBP
1000 KES5.95063 GBP
2000 KES11.90126 GBP
5000 KES29.75315 GBP
10000 KES59.50630 GBP