50 Bảng Quần đảo Falkland sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền FKP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fkp
2.114,43 twd

£1,000 FKP = NT$42,29 TWD

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tân Đài tệ Đài Loan
1 FKP42.28850 TWD
5 FKP211.44250 TWD
10 FKP422.88500 TWD
20 FKP845.77000 TWD
50 FKP2,114.42500 TWD
100 FKP4,228.85000 TWD
250 FKP10,572.12500 TWD
500 FKP21,144.25000 TWD
1000 FKP42,288.50000 TWD
2000 FKP84,577.00000 TWD
5000 FKP211,442.50000 TWD
10000 FKP422,885.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Quần đảo Falkland
1 TWD0.02365 FKP
5 TWD0.11824 FKP
10 TWD0.23647 FKP
20 TWD0.47294 FKP
50 TWD1.18236 FKP
100 TWD2.36471 FKP
250 TWD5.91178 FKP
500 TWD11.82355 FKP
1000 TWD23.64710 FKP
2000 TWD47.29420 FKP
5000 TWD118.23550 FKP
10000 TWD236.47100 FKP