10 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
207,25 usd

E£1,000 EGP = $0,02073 USD

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02073 USD
5 EGP0.10363 USD
10 EGP0.20725 USD
20 EGP0.41451 USD
50 EGP1.03627 USD
100 EGP2.07253 USD
250 EGP5.18132 USD
500 EGP10.36265 USD
1000 EGP20.72530 USD
2000 EGP41.45060 USD
5000 EGP103.62650 USD
10000 EGP207.25300 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD48.25020 EGP
5 USD241.25100 EGP
10 USD482.50200 EGP
20 USD965.00400 EGP
50 USD2,412.51000 EGP
100 USD4,825.02000 EGP
250 USD12,062.55000 EGP
500 USD24,125.10000 EGP
1000 USD48,250.20000 EGP
2000 USD96,500.40000 EGP
5000 USD241,251.00000 EGP
10000 USD482,502.00000 EGP