500 Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

Đổi tiền EGP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
14,32 cad

E£1,000 EGP = C$0,02863 CAD

Mid-market exchange rate at 17:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02863 CAD
5 EGP0.14315 CAD
10 EGP0.28631 CAD
20 EGP0.57261 CAD
50 EGP1.43153 CAD
100 EGP2.86305 CAD
250 EGP7.15763 CAD
500 EGP14.31525 CAD
1000 EGP28.63050 CAD
2000 EGP57.26100 CAD
5000 EGP143.15250 CAD
10000 EGP286.30500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD34.92780 EGP
5 CAD174.63900 EGP
10 CAD349.27800 EGP
20 CAD698.55600 EGP
50 CAD1,746.39000 EGP
100 CAD3,492.78000 EGP
250 CAD8,731.95000 EGP
500 CAD17,463.90000 EGP
1000 CAD34,927.80000 EGP
2000 CAD69,855.60000 EGP
5000 CAD174,639.00000 EGP
10000 CAD349,278.00000 EGP