1 nghìn Krone Đan Mạch sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền DKK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi DKK sang VND
1 DKK = 3.548,66000 VND
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Đan Mạch
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 DKK | 3,548.66000 VND |
5 DKK | 17,743.30000 VND |
10 DKK | 35,486.60000 VND |
20 DKK | 70,973.20000 VND |
50 DKK | 177,433.00000 VND |
100 DKK | 354,866.00000 VND |
250 DKK | 887,165.00000 VND |
500 DKK | 1,774,330.00000 VND |
1000 DKK | 3,548,660.00000 VND |
2000 DKK | 7,097,320.00000 VND |
5000 DKK | 17,743,300.00000 VND |
10000 DKK | 35,486,600.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Đan Mạch | |
---|---|
1000 VND | 0.28180 DKK |
2000 VND | 0.56359 DKK |
5000 VND | 1.40899 DKK |
10000 VND | 2.81797 DKK |
20000 VND | 5.63594 DKK |
50000 VND | 14.08985 DKK |
100000 VND | 28.17970 DKK |
200000 VND | 56.35940 DKK |
500000 VND | 140.89850 DKK |
1000000 VND | 281.79700 DKK |
2000000 VND | 563.59400 DKK |
5000000 VND | 1,408.98500 DKK |