10 Krone Đan Mạch sang Dinar Serbia

Đổi tiền DKK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
157,03 rsd

kr1,000 DKK = РСД15,70 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Serbia
1 DKK15.70300 RSD
5 DKK78.51500 RSD
10 DKK157.03000 RSD
20 DKK314.06000 RSD
50 DKK785.15000 RSD
100 DKK1,570.30000 RSD
250 DKK3,925.75000 RSD
500 DKK7,851.50000 RSD
1000 DKK15,703.00000 RSD
2000 DKK31,406.00000 RSD
5000 DKK78,515.00000 RSD
10000 DKK157,030.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Krone Đan Mạch
1 RSD0.06368 DKK
5 RSD0.31841 DKK
10 RSD0.63682 DKK
20 RSD1.27364 DKK
50 RSD3.18411 DKK
100 RSD6.36821 DKK
250 RSD15.92053 DKK
500 RSD31.84105 DKK
1000 RSD63.68210 DKK
2000 RSD127.36420 DKK
5000 RSD318.41050 DKK
10000 RSD636.82100 DKK