5 Krone Đan Mạch sang Rial Qatar

Đổi tiền DKK sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
2,65 qar

kr1,000 DKK = QR0,5293 QAR

Mid-market exchange rate at 10:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rial Qatar
1 DKK0.52930 QAR
5 DKK2.64650 QAR
10 DKK5.29300 QAR
20 DKK10.58600 QAR
50 DKK26.46500 QAR
100 DKK52.93000 QAR
250 DKK132.32500 QAR
500 DKK264.65000 QAR
1000 DKK529.30000 QAR
2000 DKK1,058.60000 QAR
5000 DKK2,646.50000 QAR
10000 DKK5,293.00000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Krone Đan Mạch
1 QAR1.88929 DKK
5 QAR9.44645 DKK
10 QAR18.89290 DKK
20 QAR37.78580 DKK
50 QAR94.46450 DKK
100 QAR188.92900 DKK
250 QAR472.32250 DKK
500 QAR944.64500 DKK
1000 QAR1,889.29000 DKK
2000 QAR3,778.58000 DKK
5000 QAR9,446.45000 DKK
10000 QAR18,892.90000 DKK