1 Krone Đan Mạch sang Metical Mozambique

Đổi tiền DKK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
9,28 mzn

kr1,000 DKK = MT9,276 MZN

Mid-market exchange rate at 20:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Metical Mozambique
1 DKK9.27582 MZN
5 DKK46.37910 MZN
10 DKK92.75820 MZN
20 DKK185.51640 MZN
50 DKK463.79100 MZN
100 DKK927.58200 MZN
250 DKK2,318.95500 MZN
500 DKK4,637.91000 MZN
1000 DKK9,275.82000 MZN
2000 DKK18,551.64000 MZN
5000 DKK46,379.10000 MZN
10000 DKK92,758.20000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krone Đan Mạch
1 MZN0.10781 DKK
5 MZN0.53904 DKK
10 MZN1.07807 DKK
20 MZN2.15614 DKK
50 MZN5.39035 DKK
100 MZN10.78070 DKK
250 MZN26.95175 DKK
500 MZN53.90350 DKK
1000 MZN107.80700 DKK
2000 MZN215.61400 DKK
5000 MZN539.03500 DKK
10000 MZN1,078.07000 DKK