1 Krone Đan Mạch sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền DKK sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
68,30 kzt

kr1,000 DKK = ₸68,30 KZT

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tenge Kazakhstan
1 DKK68.30130 KZT
5 DKK341.50650 KZT
10 DKK683.01300 KZT
20 DKK1,366.02600 KZT
50 DKK3,415.06500 KZT
100 DKK6,830.13000 KZT
250 DKK17,075.32500 KZT
500 DKK34,150.65000 KZT
1000 DKK68,301.30000 KZT
2000 DKK136,602.60000 KZT
5000 DKK341,506.50000 KZT
10000 DKK683,013.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Krone Đan Mạch
1 KZT0.01464 DKK
5 KZT0.07320 DKK
10 KZT0.14641 DKK
20 KZT0.29282 DKK
50 KZT0.73205 DKK
100 KZT1.46410 DKK
250 KZT3.66025 DKK
500 KZT7.32050 DKK
1000 KZT14.64100 DKK
2000 KZT29.28200 DKK
5000 KZT73.20500 DKK
10000 KZT146.41000 DKK