5 Krone Đan Mạch sang Shekel mới Israel

Đổi tiền DKK sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
2,63 ils

kr1,000 DKK = ₪0,5268 ILS

Mid-market exchange rate at 02:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Shekel mới Israel
1 DKK0.52676 ILS
5 DKK2.63380 ILS
10 DKK5.26760 ILS
20 DKK10.53520 ILS
50 DKK26.33800 ILS
100 DKK52.67600 ILS
250 DKK131.69000 ILS
500 DKK263.38000 ILS
1000 DKK526.76000 ILS
2000 DKK1,053.52000 ILS
5000 DKK2,633.80000 ILS
10000 DKK5,267.60000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Krone Đan Mạch
1 ILS1.89840 DKK
5 ILS9.49200 DKK
10 ILS18.98400 DKK
20 ILS37.96800 DKK
50 ILS94.92000 DKK
100 ILS189.84000 DKK
250 ILS474.60000 DKK
500 ILS949.20000 DKK
1000 ILS1,898.40000 DKK
2000 ILS3,796.80000 DKK
5000 ILS9,492.00000 DKK
10000 ILS18,984.00000 DKK