1 Krone Đan Mạch sang Forint Hungary

Đổi tiền DKK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
52 huf

kr1,000 DKK = Ft52,29 HUF

Mid-market exchange rate at 18:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Forint Hungary
1 DKK52.29260 HUF
5 DKK261.46300 HUF
10 DKK522.92600 HUF
20 DKK1,045.85200 HUF
50 DKK2,614.63000 HUF
100 DKK5,229.26000 HUF
250 DKK13,073.15000 HUF
500 DKK26,146.30000 HUF
1000 DKK52,292.60000 HUF
2000 DKK104,585.20000 HUF
5000 DKK261,463.00000 HUF
10000 DKK522,926.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Krone Đan Mạch
2000 HUF38.24640 DKK
5000 HUF95.61600 DKK
10000 HUF191.23200 DKK
15000 HUF286.84800 DKK
20000 HUF382.46400 DKK
30000 HUF573.69600 DKK
40000 HUF764.92800 DKK
50000 HUF956.16000 DKK
60000 HUF1,147.39200 DKK
100000 HUF1,912.32000 DKK
150000 HUF2,868.48000 DKK
200000 HUF3,824.64000 DKK