Đổi tiền DKK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 Krone Đan Mạch sang Koruna Czech

5000 dkk
16882.30 czk

kr1.000 DKK = Kč3.376 CZK

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Koruna Cộng hòa Séc
1 DKK3.37646 CZK
5 DKK16.88230 CZK
10 DKK33.76460 CZK
20 DKK67.52920 CZK
50 DKK168.82300 CZK
100 DKK337.64600 CZK
250 DKK844.11500 CZK
500 DKK1688.23000 CZK
1000 DKK3376.46000 CZK
2000 DKK6752.92000 CZK
5000 DKK16882.30000 CZK
10000 DKK33764.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Đan Mạch
1 CZK0.29617 DKK
5 CZK1.48084 DKK
10 CZK2.96168 DKK
20 CZK5.92336 DKK
50 CZK14.80840 DKK
100 CZK29.61680 DKK
250 CZK74.04200 DKK
500 CZK148.08400 DKK
1000 CZK296.16800 DKK
2000 CZK592.33600 DKK
5000 CZK1480.84000 DKK
10000 CZK2961.68000 DKK