20 Krone Đan Mạch sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền DKK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
240,62 btn

kr1,000 DKK = Nu.12,03 BTN

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ngultrum Bhutan
1 DKK12.03110 BTN
5 DKK60.15550 BTN
10 DKK120.31100 BTN
20 DKK240.62200 BTN
50 DKK601.55500 BTN
100 DKK1,203.11000 BTN
250 DKK3,007.77500 BTN
500 DKK6,015.55000 BTN
1000 DKK12,031.10000 BTN
2000 DKK24,062.20000 BTN
5000 DKK60,155.50000 BTN
10000 DKK120,311.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Đan Mạch
1 BTN0.08312 DKK
5 BTN0.41559 DKK
10 BTN0.83118 DKK
20 BTN1.66236 DKK
50 BTN4.15590 DKK
100 BTN8.31180 DKK
250 BTN20.77950 DKK
500 BTN41.55900 DKK
1000 BTN83.11800 DKK
2000 BTN166.23600 DKK
5000 BTN415.59000 DKK
10000 BTN831.18000 DKK