100 Krone Đan Mạch sang Đô-la Brunei

Đổi tiền DKK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
19,60 bnd

kr1,000 DKK = B$0,1960 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Brunei
1 DKK0.19595 BND
5 DKK0.97977 BND
10 DKK1.95953 BND
20 DKK3.91906 BND
50 DKK9.79765 BND
100 DKK19.59530 BND
250 DKK48.98825 BND
500 DKK97.97650 BND
1000 DKK195.95300 BND
2000 DKK391.90600 BND
5000 DKK979.76500 BND
10000 DKK1,959.53000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krone Đan Mạch
1 BND5.10326 DKK
5 BND25.51630 DKK
10 BND51.03260 DKK
20 BND102.06520 DKK
50 BND255.16300 DKK
100 BND510.32600 DKK
250 BND1,275.81500 DKK
500 BND2,551.63000 DKK
1000 BND5,103.26000 DKK
2000 BND10,206.52000 DKK
5000 BND25,516.30000 DKK
10000 BND51,032.60000 DKK