5 Krone Đan Mạch sang Peso Argentina

Đổi tiền DKK sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
675,57 ars

kr1,000 DKK = $135,1 ARS

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Argentina
1 DKK135.11300 ARS
5 DKK675.56500 ARS
10 DKK1,351.13000 ARS
20 DKK2,702.26000 ARS
50 DKK6,755.65000 ARS
100 DKK13,511.30000 ARS
250 DKK33,778.25000 ARS
500 DKK67,556.50000 ARS
1000 DKK135,113.00000 ARS
2000 DKK270,226.00000 ARS
5000 DKK675,565.00000 ARS
10000 DKK1,351,130.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Krone Đan Mạch
1 ARS0.00740 DKK
5 ARS0.03701 DKK
10 ARS0.07401 DKK
20 ARS0.14802 DKK
50 ARS0.37006 DKK
100 ARS0.74012 DKK
250 ARS1.85030 DKK
500 ARS3.70061 DKK
1000 ARS7.40121 DKK
2000 ARS14.80242 DKK
5000 ARS37.00605 DKK
10000 ARS74.01210 DKK