10 Krone Đan Mạch sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền DKK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
2,61 ang

kr1,000 DKK = ƒ0,2611 ANG

Mid-market exchange rate at 11:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 DKK0.26112 ANG
5 DKK1.30559 ANG
10 DKK2.61119 ANG
20 DKK5.22238 ANG
50 DKK13.05595 ANG
100 DKK26.11190 ANG
250 DKK65.27975 ANG
500 DKK130.55950 ANG
1000 DKK261.11900 ANG
2000 DKK522.23800 ANG
5000 DKK1,305.59500 ANG
10000 DKK2,611.19000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Đan Mạch
1 ANG3.82967 DKK
5 ANG19.14835 DKK
10 ANG38.29670 DKK
20 ANG76.59340 DKK
50 ANG191.48350 DKK
100 ANG382.96700 DKK
250 ANG957.41750 DKK
500 ANG1,914.83500 DKK
1000 ANG3,829.67000 DKK
2000 ANG7,659.34000 DKK
5000 ANG19,148.35000 DKK
10000 ANG38,296.70000 DKK