Đổi tiền DJF sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Franc Djibouti sang Bảng Guernsey

50 djf
0,22 ggp

Fdj1,000 DJF = £0,004393 GGP

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Bảng Guernsey
1 DJF0.00439 GGP
5 DJF0.02197 GGP
10 DJF0.04393 GGP
20 DJF0.08786 GGP
50 DJF0.21966 GGP
100 DJF0.43932 GGP
250 DJF1.09830 GGP
500 DJF2.19660 GGP
1000 DJF4.39320 GGP
2000 DJF8.78640 GGP
5000 DJF21.96600 GGP
10000 DJF43.93200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Franc Djibouti
1 GGP227.62500 DJF
5 GGP1,138.12500 DJF
10 GGP2,276.25000 DJF
20 GGP4,552.50000 DJF
50 GGP11,381.25000 DJF
100 GGP22,762.50000 DJF
250 GGP56,906.25000 DJF
500 GGP113,812.50000 DJF
1000 GGP227,625.00000 DJF
2000 GGP455,250.00000 DJF
5000 GGP1,138,125.00000 DJF
10000 GGP2,276,250.00000 DJF