5 Franc Djibouti sang Euro

Đổi tiền DJF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 djf
0,03 eur

Fdj1,000 DJF = €0,005186 EUR

Mid-market exchange rate at 10:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Euro
1 DJF0.00519 EUR
5 DJF0.02593 EUR
10 DJF0.05186 EUR
20 DJF0.10371 EUR
50 DJF0.25928 EUR
100 DJF0.51856 EUR
250 DJF1.29639 EUR
500 DJF2.59278 EUR
1000 DJF5.18557 EUR
2000 DJF10.37114 EUR
5000 DJF25.92785 EUR
10000 DJF51.85570 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Djibouti
1 EUR192.84300 DJF
5 EUR964.21500 DJF
10 EUR1,928.43000 DJF
20 EUR3,856.86000 DJF
50 EUR9,642.15000 DJF
100 EUR19,284.30000 DJF
250 EUR48,210.75000 DJF
500 EUR96,421.50000 DJF
1000 EUR192,843.00000 DJF
2000 EUR385,686.00000 DJF
5000 EUR964,215.00000 DJF
10000 EUR1,928,430.00000 DJF