Đổi tiền CVE sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Escudo Cabo Verde sang Krona Thụy Điển

1.000 cve
102,41 sek

Esc1,000 CVE = kr0,1024 SEK

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Krona Thụy Điển
1 CVE0.10241 SEK
5 CVE0.51204 SEK
10 CVE1.02407 SEK
20 CVE2.04814 SEK
50 CVE5.12035 SEK
100 CVE10.24070 SEK
250 CVE25.60175 SEK
500 CVE51.20350 SEK
1000 CVE102.40700 SEK
2000 CVE204.81400 SEK
5000 CVE512.03500 SEK
10000 CVE1,024.07000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Escudo Cabo Verde
1 SEK9.76491 CVE
5 SEK48.82455 CVE
10 SEK97.64910 CVE
20 SEK195.29820 CVE
50 SEK488.24550 CVE
100 SEK976.49100 CVE
250 SEK2,441.22750 CVE
500 SEK4,882.45500 CVE
1000 SEK9,764.91000 CVE
2000 SEK19,529.82000 CVE
5000 SEK48,824.55000 CVE
10000 SEK97,649.10000 CVE