Đổi tiền CRC sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Colon Costa Rica sang Yên Nhật

100 crc
31 jpy

₡1,000 CRC = ¥0,3081 JPY

Mid-market exchange rate at 05:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Yên Nhật
1 CRC0.30811 JPY
5 CRC1.54053 JPY
10 CRC3.08106 JPY
20 CRC6.16212 JPY
50 CRC15.40530 JPY
100 CRC30.81060 JPY
250 CRC77.02650 JPY
500 CRC154.05300 JPY
1000 CRC308.10600 JPY
2000 CRC616.21200 JPY
5000 CRC1,540.53000 JPY
10000 CRC3,081.06000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon Costa Rica
100 JPY324.56300 CRC
1000 JPY3,245.63000 CRC
1500 JPY4,868.44500 CRC
2000 JPY6,491.26000 CRC
3000 JPY9,736.89000 CRC
5000 JPY16,228.15000 CRC
5400 JPY17,526.40200 CRC
10000 JPY32,456.30000 CRC
15000 JPY48,684.45000 CRC
20000 JPY64,912.60000 CRC
25000 JPY81,140.75000 CRC
30000 JPY97,368.90000 CRC