5.000 Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền COP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 cop
13,29 sek

$1,000 COP = kr0,002658 SEK

Mid-market exchange rate at 05:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Krona Thụy Điển
1 COP0.00266 SEK
5 COP0.01329 SEK
10 COP0.02658 SEK
20 COP0.05316 SEK
50 COP0.13289 SEK
100 COP0.26578 SEK
250 COP0.66445 SEK
500 COP1.32890 SEK
1000 COP2.65779 SEK
2000 COP5.31558 SEK
5000 COP13.28895 SEK
10000 COP26.57790 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Peso Colombia
1 SEK376.25200 COP
5 SEK1,881.26000 COP
10 SEK3,762.52000 COP
20 SEK7,525.04000 COP
50 SEK18,812.60000 COP
100 SEK37,625.20000 COP
250 SEK94,063.00000 COP
500 SEK188,126.00000 COP
1000 SEK376,252.00000 COP
2000 SEK752,504.00000 COP
5000 SEK1,881,260.00000 COP
10000 SEK3,762,520.00000 COP