1 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền CNY sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
137,48 bmd

¥1,000 CNY = $0,1375 BMD

Mid-market exchange rate at 18:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Bermuda
1 CNY0.13748 BMD
5 CNY0.68741 BMD
10 CNY1.37482 BMD
20 CNY2.74964 BMD
50 CNY6.87410 BMD
100 CNY13.74820 BMD
250 CNY34.37050 BMD
500 CNY68.74100 BMD
1000 CNY137.48200 BMD
2000 CNY274.96400 BMD
5000 CNY687.41000 BMD
10000 CNY1,374.82000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Chinese Yuan RMB
1 BMD7.27370 CNY
5 BMD36.36850 CNY
10 BMD72.73700 CNY
20 BMD145.47400 CNY
50 BMD363.68500 CNY
100 BMD727.37000 CNY
250 BMD1,818.42500 CNY
500 BMD3,636.85000 CNY
1000 BMD7,273.70000 CNY
2000 BMD14,547.40000 CNY
5000 BMD36,368.50000 CNY
10000 BMD72,737.00000 CNY