1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền CHF sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
133.166 vuv

SFr.1,000 CHF = VT133,2 VUV

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Vatu Vanuatu
1 CHF133.16600 VUV
5 CHF665.83000 VUV
10 CHF1,331.66000 VUV
20 CHF2,663.32000 VUV
50 CHF6,658.30000 VUV
100 CHF13,316.60000 VUV
250 CHF33,291.50000 VUV
500 CHF66,583.00000 VUV
1000 CHF133,166.00000 VUV
2000 CHF266,332.00000 VUV
5000 CHF665,830.00000 VUV
10000 CHF1,331,660.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc Thụy Sĩ
1 VUV0.00751 CHF
5 VUV0.03755 CHF
10 VUV0.07509 CHF
20 VUV0.15019 CHF
50 VUV0.37547 CHF
100 VUV0.75094 CHF
250 VUV1.87735 CHF
500 VUV3.75470 CHF
1000 VUV7.50940 CHF
2000 VUV15.01880 CHF
5000 VUV37.54700 CHF
10000 VUV75.09400 CHF