10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Dinar Tunisia

Đổi tiền CHF sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
34.877,200 tnd

SFr.1,000 CHF = DT3,488 TND

Mid-market exchange rate at 23:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dinar Tunisia
1 CHF3.48772 TND
5 CHF17.43860 TND
10 CHF34.87720 TND
20 CHF69.75440 TND
50 CHF174.38600 TND
100 CHF348.77200 TND
250 CHF871.93000 TND
500 CHF1,743.86000 TND
1000 CHF3,487.72000 TND
2000 CHF6,975.44000 TND
5000 CHF17,438.60000 TND
10000 CHF34,877.20000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc Thụy Sĩ
1 TND0.28672 CHF
5 TND1.43360 CHF
10 TND2.86720 CHF
20 TND5.73440 CHF
50 TND14.33600 CHF
100 TND28.67200 CHF
250 TND71.68000 CHF
500 TND143.36000 CHF
1000 TND286.72000 CHF
2000 TND573.44000 CHF
5000 TND1,433.60000 CHF
10000 TND2,867.20000 CHF