Đổi tiền CHF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Franc Thụy Sĩ sang Taka Bangladesh

100 chf
13.034,60 bdt

SFr.1,000 CHF = Tk130,3 BDT

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Taka Bangladesh
1 CHF130.34600 BDT
5 CHF651.73000 BDT
10 CHF1,303.46000 BDT
20 CHF2,606.92000 BDT
50 CHF6,517.30000 BDT
100 CHF13,034.60000 BDT
250 CHF32,586.50000 BDT
500 CHF65,173.00000 BDT
1000 CHF130,346.00000 BDT
2000 CHF260,692.00000 BDT
5000 CHF651,730.00000 BDT
10000 CHF1,303,460.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Thụy Sĩ
1 BDT0.00767 CHF
5 BDT0.03836 CHF
10 BDT0.07672 CHF
20 BDT0.15344 CHF
50 BDT0.38360 CHF
100 BDT0.76719 CHF
250 BDT1.91798 CHF
500 BDT3.83596 CHF
1000 BDT7.67191 CHF
2000 BDT15.34382 CHF
5000 BDT38.35955 CHF
10000 BDT76.71910 CHF