1 Đô-la Canada sang Som Kyrgystan

Đổi tiền CAD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
61,05 kgs

C$1,000 CAD = Лв61,05 KGS

Mid-market exchange rate at 00:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Som Kyrgystan
1 CAD61.05150 KGS
5 CAD305.25750 KGS
10 CAD610.51500 KGS
20 CAD1,221.03000 KGS
50 CAD3,052.57500 KGS
100 CAD6,105.15000 KGS
250 CAD15,262.87500 KGS
500 CAD30,525.75000 KGS
1000 CAD61,051.50000 KGS
2000 CAD122,103.00000 KGS
5000 CAD305,257.50000 KGS
10000 CAD610,515.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Canada
1 KGS0.01638 CAD
5 KGS0.08190 CAD
10 KGS0.16380 CAD
20 KGS0.32759 CAD
50 KGS0.81898 CAD
100 KGS1.63796 CAD
250 KGS4.09490 CAD
500 KGS8.18980 CAD
1000 KGS16.37960 CAD
2000 KGS32.75920 CAD
5000 KGS81.89800 CAD
10000 KGS163.79600 CAD