5 Đô-la Canada sang Bảng Guernsey

Đổi tiền CAD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cad
2,86 ggp

C$1,000 CAD = £0,5723 GGP

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Guernsey
1 CAD0.57235 GGP
5 CAD2.86174 GGP
10 CAD5.72348 GGP
20 CAD11.44696 GGP
50 CAD28.61740 GGP
100 CAD57.23480 GGP
250 CAD143.08700 GGP
500 CAD286.17400 GGP
1000 CAD572.34800 GGP
2000 CAD1,144.69600 GGP
5000 CAD2,861.74000 GGP
10000 CAD5,723.48000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Canada
1 GGP1.74719 CAD
5 GGP8.73595 CAD
10 GGP17.47190 CAD
20 GGP34.94380 CAD
50 GGP87.35950 CAD
100 GGP174.71900 CAD
250 GGP436.79750 CAD
500 GGP873.59500 CAD
1000 GGP1,747.19000 CAD
2000 GGP3,494.38000 CAD
5000 GGP8,735.95000 CAD
10000 GGP17,471.90000 CAD