10 Pula Botswana sang Krone Na Uy

Đổi tiền BWP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bwp
7,79 nok

P1,000 BWP = kr0,7789 NOK

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.77892 NOK
5 BWP3.89461 NOK
10 BWP7.78921 NOK
20 BWP15.57842 NOK
50 BWP38.94605 NOK
100 BWP77.89210 NOK
250 BWP194.73025 NOK
500 BWP389.46050 NOK
1000 BWP778.92100 NOK
2000 BWP1,557.84200 NOK
5000 BWP3,894.60500 NOK
10000 BWP7,789.21000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.28383 BWP
5 NOK6.41915 BWP
10 NOK12.83830 BWP
20 NOK25.67660 BWP
50 NOK64.19150 BWP
100 NOK128.38300 BWP
250 NOK320.95750 BWP
500 NOK641.91500 BWP
1000 NOK1,283.83000 BWP
2000 NOK2,567.66000 BWP
5000 NOK6,419.15000 BWP
10000 NOK12,838.30000 BWP