2.000 Ngultrum Bhutan sang Krone Na Uy

Đổi tiền BTN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 btn
255,46 nok

Nu.1,000 BTN = kr0,1277 NOK

Mid-market exchange rate at 14:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Na Uy
1 BTN0.12773 NOK
5 BTN0.63864 NOK
10 BTN1.27728 NOK
20 BTN2.55456 NOK
50 BTN6.38640 NOK
100 BTN12.77280 NOK
250 BTN31.93200 NOK
500 BTN63.86400 NOK
1000 BTN127.72800 NOK
2000 BTN255.45600 NOK
5000 BTN638.64000 NOK
10000 BTN1,277.28000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ngultrum Bhutan
1 NOK7.82916 BTN
5 NOK39.14580 BTN
10 NOK78.29160 BTN
20 NOK156.58320 BTN
50 NOK391.45800 BTN
100 NOK782.91600 BTN
250 NOK1,957.29000 BTN
500 NOK3,914.58000 BTN
1000 NOK7,829.16000 BTN
2000 NOK15,658.32000 BTN
5000 NOK39,145.80000 BTN
10000 NOK78,291.60000 BTN