1 nghìn Đô-la Bahamas sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BSD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
7.804,75 hkd

B$1,000 BSD = $7,805 HKD

Mid-market exchange rate at 08:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Hồng Kông
1 BSD7.80475 HKD
5 BSD39.02375 HKD
10 BSD78.04750 HKD
20 BSD156.09500 HKD
50 BSD390.23750 HKD
100 BSD780.47500 HKD
250 BSD1,951.18750 HKD
500 BSD3,902.37500 HKD
1000 BSD7,804.75000 HKD
2000 BSD15,609.50000 HKD
5000 BSD39,023.75000 HKD
10000 BSD78,047.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bahamas
100 HKD12.81270 BSD
200 HKD25.62540 BSD
300 HKD38.43810 BSD
500 HKD64.06350 BSD
1000 HKD128.12700 BSD
2000 HKD256.25400 BSD
2500 HKD320.31750 BSD
3000 HKD384.38100 BSD
4000 HKD512.50800 BSD
5000 HKD640.63500 BSD
10000 HKD1,281.27000 BSD
20000 HKD2,562.54000 BSD