10 nghìn Real Brazil sang Franc CFP

Đổi tiền BRL sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 brl
201569 xpf

R$1.000 BRL = ₣20.16 XPF

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc CFP
1 BRL20.15690 XPF
5 BRL100.78450 XPF
10 BRL201.56900 XPF
20 BRL403.13800 XPF
50 BRL1007.84500 XPF
100 BRL2015.69000 XPF
250 BRL5039.22500 XPF
500 BRL10078.45000 XPF
1000 BRL20156.90000 XPF
2000 BRL40313.80000 XPF
5000 BRL100784.50000 XPF
10000 BRL201569.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Real Brazil
1 XPF0.04961 BRL
5 XPF0.24805 BRL
10 XPF0.49611 BRL
20 XPF0.99222 BRL
50 XPF2.48054 BRL
100 XPF4.96108 BRL
250 XPF12.40270 BRL
500 XPF24.80540 BRL
1000 XPF49.61080 BRL
2000 XPF99.22160 BRL
5000 XPF248.05400 BRL
10000 XPF496.10800 BRL