2.000 Đô-la Brunei sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bnd
11.597,78 hkd

B$1,000 BND = $5,799 HKD

Mid-market exchange rate at 15:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Đô-la Hồng Kông
1 BND5.79889 HKD
5 BND28.99445 HKD
10 BND57.98890 HKD
20 BND115.97780 HKD
50 BND289.94450 HKD
100 BND579.88900 HKD
250 BND1,449.72250 HKD
500 BND2,899.44500 HKD
1000 BND5,798.89000 HKD
2000 BND11,597.78000 HKD
5000 BND28,994.45000 HKD
10000 BND57,988.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Brunei
100 HKD17.24470 BND
200 HKD34.48940 BND
300 HKD51.73410 BND
500 HKD86.22350 BND
1000 HKD172.44700 BND
2000 HKD344.89400 BND
2500 HKD431.11750 BND
3000 HKD517.34100 BND
4000 HKD689.78800 BND
5000 HKD862.23500 BND
10000 HKD1,724.47000 BND
20000 HKD3,448.94000 BND