1 nghìn Đô-la Bermuda sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
7.806,60 hkd

$1,000 BMD = $7,807 HKD

Mid-market exchange rate at 00:08

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Hồng Kông
1 BMD7.80660 HKD
5 BMD39.03300 HKD
10 BMD78.06600 HKD
20 BMD156.13200 HKD
50 BMD390.33000 HKD
100 BMD780.66000 HKD
250 BMD1,951.65000 HKD
500 BMD3,903.30000 HKD
1000 BMD7,806.60000 HKD
2000 BMD15,613.20000 HKD
5000 BMD39,033.00000 HKD
10000 BMD78,066.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bermuda
100 HKD12.80970 BMD
200 HKD25.61940 BMD
300 HKD38.42910 BMD
500 HKD64.04850 BMD
1000 HKD128.09700 BMD
2000 HKD256.19400 BMD
2500 HKD320.24250 BMD
3000 HKD384.29100 BMD
4000 HKD512.38800 BMD
5000 HKD640.48500 BMD
10000 HKD1,280.97000 BMD
20000 HKD2,561.94000 BMD