20.000 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Yên Nhật

Đổi tiền BAM sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 bam
1.689.992 jpy

KM1,000 BAM = ¥84,50 JPY

Mid-market exchange rate at 06:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật
1 BAM84.49960 JPY
5 BAM422.49800 JPY
10 BAM844.99600 JPY
20 BAM1,689.99200 JPY
50 BAM4,224.98000 JPY
100 BAM8,449.96000 JPY
250 BAM21,124.90000 JPY
500 BAM42,249.80000 JPY
1000 BAM84,499.60000 JPY
2000 BAM168,999.20000 JPY
5000 BAM422,498.00000 JPY
10000 BAM844,996.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 JPY1.18344 BAM
1000 JPY11.83440 BAM
1500 JPY17.75160 BAM
2000 JPY23.66880 BAM
3000 JPY35.50320 BAM
5000 JPY59.17200 BAM
5400 JPY63.90576 BAM
10000 JPY118.34400 BAM
15000 JPY177.51600 BAM
20000 JPY236.68800 BAM
25000 JPY295.86000 BAM
30000 JPY355.03200 BAM