3.000 Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền JPY sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
33,45 bam

¥1,000 JPY = KM0,01115 BAM

Mid-market exchange rate at 12:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 JPY1.11510 BAM
1000 JPY11.15100 BAM
1500 JPY16.72650 BAM
2000 JPY22.30200 BAM
3000 JPY33.45300 BAM
5000 JPY55.75500 BAM
5400 JPY60.21540 BAM
10000 JPY111.51000 BAM
15000 JPY167.26500 BAM
20000 JPY223.02000 BAM
25000 JPY278.77500 BAM
30000 JPY334.53000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Yên Nhật
1 BAM89.67780 JPY
5 BAM448.38900 JPY
10 BAM896.77800 JPY
20 BAM1,793.55600 JPY
50 BAM4,483.89000 JPY
100 BAM8,967.78000 JPY
250 BAM22,419.45000 JPY
500 BAM44,838.90000 JPY
1000 BAM89,677.80000 JPY
2000 BAM179,355.60000 JPY
5000 BAM448,389.00000 JPY
10000 BAM896,778.00000 JPY